--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tháo lui
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tháo lui
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tháo lui
+ verb
to withdraw, to retreat
Lượt xem: 543
Từ vừa tra
+
tháo lui
:
to withdraw, to retreat
+
khoảng
:
distance; interval; space; compasstrong khoảng một nămin the space of a year
+
marasmus
:
tình trạng gầy mòn, tình trạng tiều tuỵ, tình trạng suy nhược
+
parenthesis
:
((thường)) dấu ngoặc đơn
+
giddiness
:
sự chóng mặt, sự choáng váng, sự lảo đảo