--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tháo lui
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tháo lui
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tháo lui
+ verb
to withdraw, to retreat
Lượt xem: 683
Từ vừa tra
+
tháo lui
:
to withdraw, to retreat
+
chân tài
:
True talentmột nghệ sĩ có chân tàian artist with a true talent; a sterling artist
+
giấy bản
:
Tissue paper (made from bark of a thymelacaceous plant)
+
cũi
:
Kennel; cagecũi chóDog-kennel
+
nhân viên
:
personnel; staff ; member